🌟 허가하다 (許可 하다)

Động từ  

1. 행동이나 일을 할 수 있게 허락하다.

1. ĐỒNG Ý, CHẤP THUẬN: Cho phép có thể hành động hoặc làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등록을 허가하다.
    Authorize registration.
  • 사용을 허가하다.
    Authorize use.
  • 운항을 허가하다.
    Permit operation.
  • 입학을 허가하다.
    Grant admission to a school.
  • 착륙을 허가하다.
    Grant a landing.
  • 취업을 허가하다.
    Authorize employment.
  • 학교 측은 성적이 우수한 학생들에게 입학을 허가했다.
    The school granted admission to students with excellent grades.
  • 주최 측에서 가수들에게 공연장을 미리 사용할 수 있도록 허가해 주었다.
    The organizers have authorized singers to use the concert hall in advance.
  • 기장님, 관제탑에서 운항을 허가했습니다.
    Captain, the control tower has cleared the flight.
    그럼 어서 이륙하도록 하지.
    Then let's get off the ground.
Từ đồng nghĩa 승낙하다(承諾하다): 남이 부탁하는 것을 들어주다.
Từ đồng nghĩa 허락하다(許諾▽하다): 요청하는 일을 하도록 들어주다.
Từ đồng nghĩa 허하다(許하다): 다른 사람이 하려고 하는 일을 하게 하다.

2. 법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정한 경우에 한해 허용하여 이를 행할 수 있게 하다.

2. CHO PHÉP: Cho phép có thể thực hiện hành vi bị cấm theo luật trong trường hợp nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건설을 허가하다.
    Authorize construction.
  • 사업을 허가하다.
    Authorize business.
  • 영업을 허가하다.
    Permit business.
  • 투자를 허가하다.
    Authorize investment.
  • 법적으로 허가하다.
    To grant legal permission.
  • 관청에서 건설 회사에 공사를 허가했다.
    The government has authorized the construction company.
  • 시청에서 허가를 해 주어 승규는 식당 영업을 시작했다.
    With permission from the city hall, seung-gyu started the restaurant business.
  • 드디어 구청에서 건설을 허가했습니다.
    The district office finally approved the construction.
    그럼 내일 당장 공사를 시작하세.
    Then let's start construction tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허가하다 (허가하다)
📚 Từ phái sinh: 허가(許可): 행동이나 일을 할 수 있게 허락함., 법에 의해 금지되어 있는 행위를 특정…


🗣️ 허가하다 (許可 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 허가하다 (許可 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47)