🌟 취항 (就航)

Danh từ  

1. 배나 비행기가 항로에 오름. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 함.

1. SỰ CẬP CẢNG, SỰ ĐÁP: Việc tàu hay máy bay vào cảng. Hoặc việc làm cho tày hay máy bay vào cảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신규 취항.
    New service.
  • Google translate 취항 노선.
    A service line.
  • Google translate 취항 항로.
    Destinations.
  • Google translate 취항이 거부되다.
    Denied of service.
  • Google translate 취항을 허가하다.
    Authorize the service.
  • Google translate 우리 고속은 제주 완도 간 여객선 취항을 신설했다.
    Our express has established a new ferry service between jeju and wando.
  • Google translate 우리 항공사는 일본 취항 횟수를 주 5회 늘리기로 했다.
    Our airline has decided to increase the number of flights to japan five times a week.

취항: setting sail; putting out to sea; taking wing,しゅうこう【就航】,mise en service, mise en route, prise de la route,puesta en servicio, embarque,إعداد للخدمة الفعلية,усан онгоц боомтод байрлах, онгоц нислэгийн талбайд байрлах,sự cập cảng, sự đáp,การออกเดินทาง, การทำให้ออกเดินทาง(เรือ, เครื่องบิน),penerbangan, pelayaran,отправление; вылет,运行,启航,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취항 (취ː항)
📚 Từ phái sinh: 취항하다(就航하다): 배나 비행기가 항로에 오르다. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 하…

🗣️ 취항 (就航) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43)