🌟 취항 (就航)

Danh từ  

1. 배나 비행기가 항로에 오름. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 함.

1. SỰ CẬP CẢNG, SỰ ĐÁP: Việc tàu hay máy bay vào cảng. Hoặc việc làm cho tày hay máy bay vào cảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신규 취항.
    New service.
  • 취항 노선.
    A service line.
  • 취항 항로.
    Destinations.
  • 취항이 거부되다.
    Denied of service.
  • 취항을 허가하다.
    Authorize the service.
  • 우리 고속은 제주 완도 간 여객선 취항을 신설했다.
    Our express has established a new ferry service between jeju and wando.
  • 우리 항공사는 일본 취항 횟수를 주 5회 늘리기로 했다.
    Our airline has decided to increase the number of flights to japan five times a week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취항 (취ː항)
📚 Từ phái sinh: 취항하다(就航하다): 배나 비행기가 항로에 오르다. 또는 배나 비행기를 항로에 오르게 하…

🗣️ 취항 (就航) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208)