🌟 인허하다 (認許 하다)

Động từ  

1. 인정하여 허가하다.

1. CHẤP THUẬN, PHÊ DUYỆT: Công nhận và cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건축을 인허하다.
    Permit construction.
  • Google translate 사업을 인허하다.
    License a business.
  • Google translate 자격을 인허하다.
    Authorize qualifications.
  • Google translate 참가를 인허하다.
    Authorize participation.
  • Google translate 촬영을 인허하다.
    Permit filming.
  • Google translate 건물 주인이 촬영을 인허하지 않아서 다른 촬영 장소를 알아보았다.
    The owner of the building was not authorized to shoot, so i looked for another filming location.
  • Google translate 아파트 건축을 인허하면 우리 집은 낮에도 햇빛이 잘 들지 않게 된다.
    Approving the construction of an apartment will keep our house from getting sunshine even during the day.
  • Google translate 저 선수는 작년에 반칙을 해서 퇴장당한 선수지?
    That player was sent off for cheating last year, right?
    Google translate 응, 그래서 계속 못 나오다가 이번 경기부터 참가를 인허했대.
    Yeah, so he couldn't keep coming out, but he's allowed to play from this match.
Từ đồng nghĩa 인가하다(認可하다): 인정하여 허가하다.

인허하다: authorize; permit; approve,にんきょする【認許する】,autoriser, donner une permission,autorizar, licenciar, aprobar,يرخّص,дэмжих, зөвшөөрөх,chấp thuận, phê duyệt,ยินยอม, อนุญาต, อนุมัติ, เห็นชอบ,mengizinkan,,准许,批准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인허하다 (인허하다)
📚 Từ phái sinh: 인허(認許): 인정하여 허가함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255)