🌟 인허하다 (認許 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인허하다 (
인허하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인허(認許): 인정하여 허가함.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 인허하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255)