Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인허하다 (인허하다) 📚 Từ phái sinh: • 인허(認許): 인정하여 허가함.
인허하다
Start 인 인 End
Start
End
Start 허 허 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273)