🌟 인허하다 (認許 하다)

Động từ  

1. 인정하여 허가하다.

1. CHẤP THUẬN, PHÊ DUYỆT: Công nhận và cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건축을 인허하다.
    Permit construction.
  • 사업을 인허하다.
    License a business.
  • 자격을 인허하다.
    Authorize qualifications.
  • 참가를 인허하다.
    Authorize participation.
  • 촬영을 인허하다.
    Permit filming.
  • 건물 주인이 촬영을 인허하지 않아서 다른 촬영 장소를 알아보았다.
    The owner of the building was not authorized to shoot, so i looked for another filming location.
  • 아파트 건축을 인허하면 우리 집은 낮에도 햇빛이 잘 들지 않게 된다.
    Approving the construction of an apartment will keep our house from getting sunshine even during the day.
  • 저 선수는 작년에 반칙을 해서 퇴장당한 선수지?
    That player was sent off for cheating last year, right?
    응, 그래서 계속 못 나오다가 이번 경기부터 참가를 인허했대.
    Yeah, so he couldn't keep coming out, but he's allowed to play from this match.
Từ đồng nghĩa 인가하다(認可하다): 인정하여 허가하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인허하다 (인허하다)
📚 Từ phái sinh: 인허(認許): 인정하여 허가함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Chính trị (149) Luật (42) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273)