🌟 인가하다 (認可 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인가하다 (
인가하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인가: 사람이 사는 집., 사승(師僧)이 제자의 득법(得法) 또는 설법을 증명하고 인가함…
🗣️ 인가하다 (認可 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 설립을 인가하다. [설립 (設立)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 인가하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48)