🌟 인가하다 (認可 하다)

Động từ  

1. 인정하여 허가하다.

1. CHO PHÉP, PHÊ CHUẨN: Thừa nhận và cho phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정부가 인가하다.
    Authorized by the government.
  • Google translate 건설을 인가하다.
    Authorize construction.
  • Google translate 설립을 인가하다.
    Authorize establishment.
  • Google translate 자격을 인가하다.
    Grant qualification.
  • Google translate 지원을 인가하다.
    Authorize support.
  • Google translate 정부는 심사를 거쳐 양로원에 보조금을 인가했다.
    The government granted subsidies to nursing homes after screening.
  • Google translate 편집 담당이 책의 출판을 인가해서 인쇄를 하게 되었다.
    The editor authorized the publication of the book to be printed.
  • Google translate 이곳에 새로 건물을 짓는 겁니까?
    Are we building a new building here?
    Google translate 네, 시에서 건설을 인가했거든요.
    Yeah, the city approved the construction.
Từ đồng nghĩa 인허하다(認許하다): 인정하여 허가하다.

인가하다: authorize; approve,にんかする【認可する】,autoriser, approuver, permettre,autorizar, permitir, aprobar,يرخّص,зөвшөөрөх,cho phép, phê chuẩn,อนุญาต, อนุมัติ, ยินยอม, เห็นพ้อง, เห็นชอบ, ยินยอมพร้อมใจ,mengizinkan, mengesahkan,,认可,批准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인가하다 (인가하다)
📚 Từ phái sinh: 인가: 사람이 사는 집., 사승(師僧)이 제자의 득법(得法) 또는 설법을 증명하고 인가함…

🗣️ 인가하다 (認可 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48)