🌟 -라기에
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-라고 하기에’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄱㅇ: Initial sound -라기에
-
ㄹㄱㅇ (
로그인
)
: 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN: Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Giáo dục (151)