🌟 -으라기에

1. 들은 명령이나 요청이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.

1. BẢO HÃY… NÊN…: Cấu trúc thể hiện yêu cầu hay mệnh lệnh nghe được là căn cứ hay lí do của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람이 정말 사실이라며 그 말을 믿으라기에 믿었던 거예요.
    I believed him because he said it was true.
  • Google translate 사서가 그 책은 이쪽에서 찾으라기에 찾고 있는데 안 보이네요.
    The librarian told me to look for the book here, but i can't see it.
  • Google translate 그는 자기에게 어떤 사람이 이 물건을 잠시 가지고 있으라기에 가지고 있었을 뿐이라고 말했다.
    He told him that he only had this thing because someone told him to keep it for a while.
  • Google translate 지수야, 뭘 그렇게 열심히 보고 있니?
    Jisoo, what are you looking at so hard?
    Google translate 선생님께서 이 글을 꼭 읽으라기에 읽고 있어요.
    I'm reading this because you told me to read it.
Từ tham khảo -으라길래: 뒤 내용의 이유나 근거로 다른 사람에게 들은 명령의 내용을 말할 때 쓰는 표…

-으라기에: -euragie,しろというので【しろと言うので】。しろというから【しろと言うから】,,,,,bảo hãy… nên…,เนื่องจากบอกว่า..., เพราะว่าให้..., เนื่องจากสั่งให้...,karena katanya~, karena dikatakan~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 어간에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)