🌟 -라기에

1. 들은 사실이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI… NÊN...: Cấu trúc thể hiện sự việc nghe được là căn cứ hay lí do của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저 사람이 유명한 영화배우라기에 사인을 받았어요.
    I got his autograph because he's a famous movie star.
  • 이 지방 특산품이 버섯이라기에 좀 샀어요.
    I bought some local specialty mushrooms.
  • 오늘이 지수 생일이라기에 선물을 준비했어요.
    I prepared a present for jisoo's birthday today.
  • 유민 씨, 어디 가세요?
    Yoomin, where are you going?
    오늘부터 백화점 세일 기간이라기에 백화점에 가는 길이에요.
    I'm on my way to the department store because it's on sale from today.
Từ tham khảo -ㄴ다기에: 들은 사실이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는다기에: 들은 사실이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -다기에: 들은 사실이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.

2. 들은 명령이나 요청이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.

2. BẢO HÃY… NÊN…: Cấu trúc thể hiện yêu cầu hay mệnh lệnh nghe được là căn cứ hay lí do của vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동생이 자기 집에서 하룻밤 묵고 가라기에 그렇게 했죠.
    My brother did it when he told me to stay at his house for the night.
  • 남편이 문을 열자마자 냉수 한 사발 달라기에 가져다 주었어요.
    As soon as my husband opened the door, he brought me a bowl of cold water.
  • 그가 나에게 자꾸 이 시계를 가지라기에 어쩔 수 없이 받아 왔다.
    He was forced to take this watch because he kept telling me to keep it.
  • 어쩐 일로 집에 일찍 왔어?
    Why did you come home early?
    엄마가 오늘은 집에 일찍 오라기에 퇴근하자마자 왔지.
    My mom told me to come home early today, so i came right after work.
Từ tham khảo -으라기에: 들은 명령이나 요청이 뒤에 오는 말의 이유나 근거임을 나타내는 표현.

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-라고 하기에’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151)