🌟 -라기에
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-라고 하기에’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄱㅇ: Initial sound -라기에
-
ㄹㄱㅇ (
로그인
)
: 컴퓨터나 인터넷 사이트를 이용하기 위해 미리 등록된 사용자의 이름과 암호를 입력하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG NHẬP, LOG-IN: Việc nhập tên người sử dụng và mật khẩu đã được đăng kí trước để sử dụng máy vi tính hay trang mạng.
• Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151)