🌟 유치장 (留置場)

Danh từ  

1. 경찰서에 있는, 체포된 사람들을 임시로 가두어 두는 곳.

1. PHÒNG TẠM GIỮ, PHÒNG TẠM GIAM: Nơi tạm thời giam giữ những người bị bắt, ở đồn cảnh sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰서 유치장.
    Police detention.
  • Google translate 유치장 신세.
    I'm in jail.
  • Google translate 유치장에 가두다.
    Locked in jail.
  • Google translate 유치장에 갇히다.
    Stuck in jail.
  • Google translate 유치장에 수감되다.
    To be held in jail.
  • Google translate 경찰은 유치장 수감자들을 차례로 불러 조사를 벌이고 있다.
    The police are calling in prison inmates one after the other for questioning.
  • Google translate 길에서 패싸움을 벌이다 붙잡힌 불량배들이 유치장에 들어갔다.
    The bullies caught fighting in the street got into custody.
  • Google translate 민준이가 유치장에 있다니, 어떻게 된 일이에요?
    Minjun is in jail, what happened?
    Google translate 불법 시위를 벌이다가 하룻밤 유치장 신세를 지게 됐대요.
    They got locked up overnight for illegal demonstrations.

유치장: detention house,りゅうちじょう【留置場】,cellule de détention provisoire, cellule d'attente,estación de detención, calabozo,مكان حجز,түр саатуулах газар,phòng tạm giữ, phòng tạm giam,คุก, ที่คุมขัง,penjara, sel,тюремная камера; камера предварительного заключения,留置室,临时拘留室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유치장 (유치장)

🗣️ 유치장 (留置場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Xem phim (105)