🌟 유치장 (留置場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유치장 (
유치장
)
🗣️ 유치장 (留置場) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 싸움을 말리다가 폭행죄로 몰려 유치장 신세를 졌다. [폭행죄 (暴行罪)]
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 유치장
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105)