🌟 혼례복 (婚禮服)

Danh từ  

1. 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷.

1. TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신랑의 혼례복.
    The groom's wedding dress.
  • 신부의 혼례복.
    A bridal gown.
  • 전통 혼례복.
    Traditional wedding dress.
  • 혼례복을 입다.
    Wear a wedding gown.
  • 혼례복을 차려입다.
    Dress up in wedding dress.
  • 승규와 지수는 전통 혼례복을 입고 혼례를 치렀다.
    Seung-gyu and ji-su got married in traditional wedding clothes.
    신랑은 예쁘게 혼례복을 차려입은 신부의 모습을 보고 미소를 지었다.
    The groom smiled at the sight of the bride dressed beautifully in her wedding dress.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼례복 (홀례복) 혼례복이 (홀례보기) 혼례복도 (홀례복또) 혼례복만 (홀례봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)