🌟 혼례복 (婚禮服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼례복 (
홀례복
) • 혼례복이 (홀례보기
) • 혼례복도 (홀례복또
) • 혼례복만 (홀례봉만
)
🌷 ㅎㄹㅂ: Initial sound 혼례복
-
ㅎㄹㅂ (
호롱불
)
: 석유를 담고 심지를 넣은 작은 병에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn được thắp lửa ở chiếc bình nhỏ có chứa dầu và bấc. -
ㅎㄹㅂ (
호리병
)
: 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.
Danh từ
🌏 BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào. -
ㅎㄹㅂ (
혼례복
)
: 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới. -
ㅎㄹㅂ (
화롯불
)
: 화로에 담아 놓은 불.
Danh từ
🌏 LỬA THAN, LỬA LÒ SƯỞI: Lửa chứa trong lò lửa. -
ㅎㄹㅂ (
훈련병
)
: 각 부대에 배치되기 전에 훈련 기관에서 훈련을 받는 병사.
Danh từ
🌏 BINH SĨ ĐƯỢC TẬP HUẤN: Binh sĩ được huấn luyện ở các cơ sở huấn luyện trước khi được bố trí về các doanh trại. -
ㅎㄹㅂ (
하룻밤
)
: 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43)