🌟 갸우뚱갸우뚱

Phó từ  

1. 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리는 모양.

1. NGHIÊNG QUA NGHIÊNG LẠI, LẮC QUA LẮC LẠI: Hình ảnh vật thể nghiêng lắc liên tục bên này bên nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갸우뚱갸우뚱 기울어지다.
    Tilts tilting.
  • Google translate 갸우뚱갸우뚱 움직이다.
    Tilting.
  • Google translate 갸우뚱갸우뚱 흔들리다.
    Tilting and swaying.
  • Google translate 아기는 오뚝이가 갸우뚱갸우뚱 흔들리는 모습을 보며 좋아했다.
    The baby was happy to see the roly poly swaying.
  • Google translate 앞에 앉은 학생이 계속 고개를 갸우뚱갸우뚱 기울이는 것을 보니 졸고 있는 게 틀림없다.
    The student in front of you must be dozing off as he keeps tilting his head.
  • Google translate 학생들은 선생님의 설명에 고개를 갸우뚱갸우뚱 흔들면서 이해할 수 없다는 표정을 지었다.
    The students tilted their heads to the teacher's explanation, giving an incomprehensible look.
큰말 기우뚱기우뚱: 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양.

갸우뚱갸우뚱: moving slantwise again and again,ぐらぐら,,inclinándose repetitivamente de un lado a otro,شكل ميل شيء من جانب إلى جانب آخر,хазайх, хэлбийх, дайвалзах, далийх,nghiêng qua nghiêng lại, lắc qua lắc lại,เอียงไปมา, เอนไปเอนมา, ส่ายไปมา, แกว่งไกวไปมา,miring,покосившийся; наклонившийся; вкось,摇摇晃晃,歪歪斜斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갸우뚱갸우뚱 (갸우뚱갸우뚱)
📚 Từ phái sinh: 갸우뚱갸우뚱하다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다. 갸우뚱갸우뚱하다: 여럿이 다 한쪽으로 약간 기울어져 있다.

💕Start 갸우뚱갸우뚱 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119)