🌟 갸우뚱갸우뚱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갸우뚱갸우뚱 (
갸우뚱갸우뚱
)
📚 Từ phái sinh: • 갸우뚱갸우뚱하다: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리다. 또는 그렇게 하다. • 갸우뚱갸우뚱하다: 여럿이 다 한쪽으로 약간 기울어져 있다.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119)