🌟 기우뚱기우뚱

Phó từ  

1. 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH, MỘT CÁCH LIÊU XIÊU, MỘT CÁCH NGẬT NGƯỠNG: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기우뚱기우뚱 걷다.
    Totter along.
  • Google translate 기우뚱기우뚱 달리다.
    To run with tottering feet.
  • Google translate 기우뚱기우뚱 매달리다.
    To cling to;slideally.
  • Google translate 기우뚱기우뚱 오르다.
    Stagger up.
  • Google translate 기우뚱기우뚱 흔들리다.
    Shake wobbly.
  • Google translate 남자는 술에 취해 중심을 못 잡고 기우뚱기우뚱 걸어갔다.
    The man was drunk, unable to keep his balance, and wobbled along.
  • Google translate 우리는 모래를 푹푹 밟으며 기우뚱기우뚱 언덕을 내려갔다.
    We dived down the hill, ducking down the sand.
  • Google translate 배가 기우뚱기우뚱 흔들리는데 혹시 뒤집히는 거 아닌가요?
    The ship's swaying. is it going to flip?
    Google translate 다른 날보다 파도가 좀 거칠기는 하지만 괜찮으니 걱정하지 마십시오.
    The waves are a bit rough than other days, but it's okay, so don't worry.
작은말 갸우뚱갸우뚱: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리는 모양.

기우뚱기우뚱: moving in a slantwise manner,ぐらりぐらり。ぐらぐら,,inclinándose repetitivamente de un lado a otro,بحركة على نحو مائل,хазга хазга, хэлтэг хэлтэг,một cách lắc lư, một cách tròng trành, một cách liêu xiêu, một cách ngật ngưỡng,เอียง, โซเซ, เป๋ไปมา, ตุปัดตุเป๋,miring, bergoyaang,качаясь; покачиваясь,摇摇晃晃,歪歪斜斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기우뚱기우뚱 (기우뚱기우뚱)
📚 Từ phái sinh: 기우뚱기우뚱하다: 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱기우뚱하다: 여러 물체가 한쪽으로 조금 기울어져 있다.

💕Start 기우뚱기우뚱 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)