🌟 기우뚱기우뚱

Phó từ  

1. 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH TRÒNG TRÀNH, MỘT CÁCH LIÊU XIÊU, MỘT CÁCH NGẬT NGƯỠNG: Hình ảnh vật thể cứ chuyển động nghiêng sang phía này phía kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기우뚱기우뚱 걷다.
    Totter along.
  • 기우뚱기우뚱 달리다.
    To run with tottering feet.
  • 기우뚱기우뚱 매달리다.
    To cling to;slideally.
  • 기우뚱기우뚱 오르다.
    Stagger up.
  • 기우뚱기우뚱 흔들리다.
    Shake wobbly.
  • 남자는 술에 취해 중심을 못 잡고 기우뚱기우뚱 걸어갔다.
    The man was drunk, unable to keep his balance, and wobbled along.
  • 우리는 모래를 푹푹 밟으며 기우뚱기우뚱 언덕을 내려갔다.
    We dived down the hill, ducking down the sand.
  • 배가 기우뚱기우뚱 흔들리는데 혹시 뒤집히는 거 아닌가요?
    The ship's swaying. is it going to flip?
    다른 날보다 파도가 좀 거칠기는 하지만 괜찮으니 걱정하지 마십시오.
    The waves are a bit rough than other days, but it's okay, so don't worry.
작은말 갸우뚱갸우뚱: 물체가 자꾸 이쪽저쪽으로 기울어지며 흔들리는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기우뚱기우뚱 (기우뚱기우뚱)
📚 Từ phái sinh: 기우뚱기우뚱하다: 물체가 이쪽저쪽으로 자꾸 기울어지며 움직이다. 또는 그렇게 하다. 기우뚱기우뚱하다: 여러 물체가 한쪽으로 조금 기울어져 있다.

💕Start 기우뚱기우뚱 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97)