🌟 기체 (機體)

Danh từ  

1. 비행기의 몸이 되는 부분.

1. THÂN MÁY BAY: Phần thân của máy bay

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 기체.
    Old gas.
  • Google translate 기체 결함.
    Gas defect.
  • Google translate 기체 구조.
    Gas structure.
  • Google translate 기체 내부.
    Inside the gas.
  • Google translate 기체가 추락하다.
    The fuselage crashes.
  • Google translate 기체가 흔들리다.
    The fuselage shakes.
  • Google translate 기체를 점검하다.
    Check the gas.
  • Google translate 기류 이상으로 운항 중이던 기체가 심하게 흔들리기 시작했다.
    The fuselage that was operating above the air current began to shake violently.
  • Google translate 비행기가 안전하게 비행하려면 기체 구조가 가벼우면서도 튼튼해야 한다.
    For a plane to fly safely, its fuselage structure must be light and strong.
  • Google translate 얼마 전 추락한 전투기의 사고 원인이 밝혀졌어요?
    Has the cause of the crash of the fighter jet been revealed?
    Google translate 아니요. 현재 기체 잔해를 수거해 사고 원인을 조사하고 있다고 해요.
    No. they are currently collecting the wreckage and investigating the cause of the accident.

기체: fuselage,きたい【機体】,fuselage,fuselaje,هيكل الطائرة,онгоцны их бие,thân máy bay,ลำตัวเครื่องบิน,badan pesawat,корпус самолëта,机体,机身,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기체 (기체)


🗣️ 기체 (機體) @ Giải nghĩa

🗣️ 기체 (機體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)