🌟 차단하다 (遮斷 하다)

Động từ  

1. 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 하다.

1. NGẮT, CẮT ĐỨT, CHẶN, CHE CHẮN: Ngừng ngắt hoặc chặn lại, làm cho không thông được dòng chảy của những cái như thể lỏng hoặc thể khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차단한 상태.
    Blocked state.
  • Google translate 공기를 차단하다.
    Cut off the air.
  • Google translate 교통을 차단하다.
    Cut off traffic.
  • Google translate 소음을 차단하다.
    Cut off noise.
  • Google translate 전기를 차단하다.
    Cut off electricity.
  • Google translate 햇볕을 차단하다.
    Block out the sun.
  • Google translate 나는 스위치를 이용해 집 안의 전기를 흐르게 하거나 차단했다.
    I used a switch to make electricity flow in the house or cut off the electricity.
  • Google translate 마을 주민들은 둑을 쌓아 강물이 마을 안으로 들어오는 것을 차단하려 했다.
    The villagers built banks to block the river from entering the village.
  • Google translate 전염병이 도는 것을 차단해야 할 텐데요.
    We need to stop the epidemic.
    Google translate 예방 주사를 놓고 구석구석 소독을 철저히 하도록 하죠.
    I'll give you a shot and i'll make sure you're thorough with the disinfection.

차단하다: block,しゃだんする【遮断する】,bloquer, isoler,suspender, interrumpir, detener,يعترض,тусгаарлах, хаах,ngắt, cắt đứt, chặn, che chắn,สกัด, กัน, กั้น, ปิด,terhalang, tertutup, terblokir,перекрывать,遮挡,切断,隔断,

2. 다른 것과의 관계나 접촉을 막거나 끓다.

2. CHẶN, CÁCH LY, NGĂN CHIA: Ngăn cản hoặc cắt đứt mối quan hệ hoặc sự tiếp xúc với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교신을 차단하다.
    Cut off communications.
  • Google translate 길목을 차단하다.
    Block the road.
  • Google translate 세상과 차단하다.
    Block it from the world.
  • Google translate 세속과 차단하다.
    Cut off from the world.
  • Google translate 외부와 차단하다.
    Cut off from the outside world.
  • Google translate 경찰은 문을 폐쇄하고 시위대를 외부와 차단했다.
    The police shut down the door and shut off the demonstrators from the outside.
  • Google translate 당시에 나는 사람들과 관계를 차단하고 공부에만 몰두했다.
    At that time i cut off relationships with people and concentrated only on studying.
  • Google translate 지수와 면회하기 힘든가요?
    Is it hard to see the index?
    Google translate 네, 외부와 접촉을 철저히 차단해서 면회는 불가능하다고 들었어요.
    Yes, i heard it's impossible to see you because you're completely out of touch with the outside world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차단하다 (차ː단하다)
📚 Từ phái sinh: 차단(遮斷): 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함., 다른 것과의 …

🗣️ 차단하다 (遮斷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)