🌟 차단하다 (遮斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차단하다 (
차ː단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 차단(遮斷): 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함., 다른 것과의 …
🗣️ 차단하다 (遮斷 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 바닷길을 차단하다. [바닷길]
- 스팸 메일을 차단하다. [스팸 메일 (spammail)]
- 유해물을 차단하다. [유해물 (有害物)]
- 열을 차단하다. [열 (熱)]
- 메신저에서 차단하다. [메신저 (messenger)]
- 수비수가 차단하다. [수비수 (守備手)]
- 미연에 차단하다. [미연 (未然)]
- 보도를 차단하다. [보도 (步道)]
- 불문곡직 차단하다. [불문곡직 (不問曲直)]
- 전원을 차단하다. [전원 (電源)]
- 해로를 차단하다. [해로 (海路)]
- 자외선을 차단하다. [자외선 (紫外線)]
- 수출품을 차단하다. [수출품 (輸出品)]
- 오존층이 차단하다. [오존층 (ozone層)]
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273)