🌟 유해물 (有害物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유해물 (
유ː해물
)
🌷 ㅇㅎㅁ: Initial sound 유해물
-
ㅇㅎㅁ (
인화물
)
: 불이 잘 붙는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT DẪN LỬA, CHẤT DỄ CHÁY: Vật liệu dễ bén lửa. -
ㅇㅎㅁ (
위험물
)
: 불에 타거나 불이 붙을 가능성 등이 있어 사람들에게 해를 입힐 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT NGUY HIỂM, VẬT DỄ CHÁY NỔ: Đồ vật có khả năng bắt lửa hay cháy trong lửa và có thể gây hại cho người. -
ㅇㅎㅁ (
유해물
)
: 해로운 물질.
Danh từ
🌏 VẬT CÓ HẠI, ĐỒ ĐỘC HẠI: Vật chất có hại.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103)