🌟 위험물 (危險物)

Danh từ  

1. 불에 타거나 불이 붙을 가능성 등이 있어 사람들에게 해를 입힐 수 있는 물건.

1. VẬT NGUY HIỂM, VẬT DỄ CHÁY NỔ: Đồ vật có khả năng bắt lửa hay cháy trong lửa và có thể gây hại cho người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위험물 운송.
    Transportation of dangerous goods.
  • Google translate 위험물 저장.
    Storing dangerous goods.
  • Google translate 위험물 취급.
    Handling dangerous goods.
  • Google translate 위험물이 방치되다.
    Dangerous goods are left unattended.
  • Google translate 위험물을 사용하다.
    Use dangerous goods.
  • Google translate 위험물을 저장하다.
    Store dangerous goods.
  • Google translate 위험물을 제작하다.
    Manufacture dangerous goods.
  • Google translate 주유소는 위험물 저장 및 취급을 위한 허가를 받아야 한다.
    Gas stations must obtain permission for the storage and handling of hazardous materials.
  • Google translate 위험물을 사용할 때는 불이 잘 붙는 물건을 가까이 두면 안 된다.
    Do not keep objects that catch fire close when using dangerous substances.
  • Google translate 위험물을 배로 운송하는 도중 사고가 나서 바다 한가운데 기름이 유출되는 일이 생겼다.
    An accident occurred while shipping dangerous goods by ship, causing oil to spill in the middle of the sea.
  • Google translate 부탄가스 통을 어디에 둘까요?
    Where shall i put the butane gas canister?
    Google translate 위험물이니 아이의 손에 안 닿는 곳에 두도록 합시다.
    It's dangerous, so let's keep it out of the reach of the child.

위험물: hazardous materials; dangerous goods,きけんぶつ【危険物】,objet dangereux, articles dangereux, explosifs,objetos peligrosos,شيء خطر، قابل للاشتعال,аюултай бараа.,vật nguy hiểm, vật dễ cháy nổ,สิ่งอันตราย, สิ่งของที่เป็นอันตราย,benda berbahaya, benda mudah terbakar,опасный предмет; опасная вещь,危险品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위험물 (위험물)

🗣️ 위험물 (危險物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160)