🌟 위험물 (危險物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험물 (
위험물
)
🗣️ 위험물 (危險物) @ Ví dụ cụ thể
- 가스 밸브와 같은 안전 장치들은 위험물 관리를 위한 필수적 조치이다. [필수적 (必須的)]
- 군부대 내에서 폭발 사고가 일어나 위험물 안전 관리에 대한 문제가 수면 위로 떠올랐다. [군부대 (軍部隊)]
🌷 ㅇㅎㅁ: Initial sound 위험물
-
ㅇㅎㅁ (
인화물
)
: 불이 잘 붙는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT DẪN LỬA, CHẤT DỄ CHÁY: Vật liệu dễ bén lửa. -
ㅇㅎㅁ (
위험물
)
: 불에 타거나 불이 붙을 가능성 등이 있어 사람들에게 해를 입힐 수 있는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT NGUY HIỂM, VẬT DỄ CHÁY NỔ: Đồ vật có khả năng bắt lửa hay cháy trong lửa và có thể gây hại cho người. -
ㅇㅎㅁ (
유해물
)
: 해로운 물질.
Danh từ
🌏 VẬT CÓ HẠI, ĐỒ ĐỘC HẠI: Vật chất có hại.
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160)