🌟 방귀

  Danh từ  

1. 몸속에서 항문을 통해 몸 밖으로 나오는 고약한 냄새가 나는 기체.

1. RẮM: Chất khí có mùi thối từ trong cơ thể phát ra ngoài cơ thể thông qua hậu môn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방귀 냄새.
    The smell of farts.
  • Google translate 방귀 소리.
    Farting sound.
  • Google translate 방귀가 나오다.
    Fart.
  • Google translate 방귀가 터지다.
    Fart explodes.
  • Google translate 방귀를 뀌다.
    Fart.
  • Google translate 방귀를 참다.
    Hold one's farts.
  • Google translate 민준이는 수업 시간에 방귀를 참느라 얼굴이 새빨개졌다.
    Min-jun blushed in class, holding back his farts.
  • Google translate 유민이 자리 근처에서 방귀 소리가 나자 직원들은 유민이를 방귀쟁이라고 놀려댔다.
    When the fart sounded near the seat, the staff teased him as a fart.
  • Google translate 갑자기 구린 냄새가 나는 것 같지 않니?
    Don't you think it smells bad all of a sudden?
    Google translate 응. 누가 방귀 뀌었나봐.
    Yeah. someone must have farted.

방귀: fart,へ【屁】。おなら。ガス,pet, vent,pedo,ضراط,унгас,rắm,ตด, การผายลม,kentut,газы,屁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방귀 (방ː귀)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 방귀 @ Giải nghĩa

🗣️ 방귀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Khí hậu (53)