🌟 구린내

Danh từ  

1. 똥이나 방귀 냄새와 같이 고약한 냄새.

1. MÙI THỐI: Mùi hôi thối giống như mùi phân hoặc trung tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지독한 구린내.
    A nasty stench.
  • Google translate 구린내가 나다.
    Smell bad.
  • Google translate 구린내가 심하다.
    It stinks badly.
  • Google translate 구린내가 진동하다.
    The stench vibrates.
  • Google translate 구린내가 풍기다.
    Smells bad.
  • Google translate 누가 방귀를 뀌었는지 방 안에 구린내가 진동을 했다.
    Who farted, the stinking smell of the room vibrated.
  • Google translate 은행나무의 열매를 터뜨리면 똥 냄새 같은 구린내가 난다.
    When a ginkgo tree's fruit pops, it smells like shit.
  • Google translate 어휴, 이게 왠 구린내야?
    Man, what's the matter with you?
    Google translate 미안. 내가 운동하고 와서 발을 안 닦았어.
    Sorry. i didn't wash my feet because i came back from working out.
Từ tham khảo 고린내: 고약하고 불쾌한 냄새.

구린내: nasty smell; stink,くさみ【臭み】。あくしゅう【悪臭】,mauvaise odeur, puanteur, odeur infecte,pestilencia, hedor,رائحة سيئة,өмхий үнэр,mùi thối,กลิ่นเหม็น,bau busuk, bau kentut, bau tahi,дурной запах; вонь,臭味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구린내 (구린내)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11)