🌟 구린내

Danh từ  

1. 똥이나 방귀 냄새와 같이 고약한 냄새.

1. MÙI THỐI: Mùi hôi thối giống như mùi phân hoặc trung tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지독한 구린내.
    A nasty stench.
  • 구린내가 나다.
    Smell bad.
  • 구린내가 심하다.
    It stinks badly.
  • 구린내가 진동하다.
    The stench vibrates.
  • 구린내가 풍기다.
    Smells bad.
  • 누가 방귀를 뀌었는지 방 안에 구린내가 진동을 했다.
    Who farted, the stinking smell of the room vibrated.
  • 은행나무의 열매를 터뜨리면 똥 냄새 같은 구린내가 난다.
    When a ginkgo tree's fruit pops, it smells like shit.
  • 어휴, 이게 왠 구린내야?
    Man, what's the matter with you?
    미안. 내가 운동하고 와서 발을 안 닦았어.
    Sorry. i didn't wash my feet because i came back from working out.
Từ tham khảo 고린내: 고약하고 불쾌한 냄새.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구린내 (구린내)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138)