🌟 고린내

Danh từ  

1. 고약하고 불쾌한 냄새.

1. MÙI HÔI THỐI: Mùi rất nặng và khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고린내가 나다.
    Smells like a corny.
  • Google translate 고린내가 심하다.
    It smells bad.
  • Google translate 고린내가 진동하다.
    The smell of the gorilla vibrates.
  • Google translate 고린내를 맡다.
    Smell the stench.
  • Google translate 고린내를 풍기다.
    Smells bad.
  • Google translate 땅에 거름을 주었는지 고린내가 심해서 코를 틀어막았다.
    The smell of manure on the ground was so bad that i stopped my nose.
  • Google translate 그가 방에 들어와 양말을 벗자 방 안에 고린내가 진동했다.
    When he came into the room and took off his socks, the smell of the corvinas vibrated in the room.
  • Google translate 어디선가 역겨운 고린내가 나는 것 같은데….
    It smells disgusting somewhere....
    Google translate 사실은 나 며칠 동안 머리를 안 감았어.
    Actually, i haven't washed my hair in days.
큰말 구린내: 똥이나 방귀 냄새와 같이 고약한 냄새.

고린내: stink,しゅうき【臭気】。あくしゅう【悪臭】,mauvaise odeur, odeur fétide, puanteur,mal olor, olor fétido, olor hediondo,رائحة كريهة,нэхшингэ үнэр, ялзарсан үнэр, гутанги үнэр,mùi hôi thối,กลิ่นเหม็นอับ, กลิ่นเหม็นเน่า,bau busuk,вонь,臭味,臭气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고린내 (고린내)

🗣️ 고린내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Luật (42)