🌟 구린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구린내 (
구린내
)
🌷 ㄱㄹㄴ: Initial sound 구린내
-
ㄱㄹㄴ (
그러나
)
: 앞의 내용과 뒤의 내용이 서로 반대될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG..., THẾ NHƯNG...: Từ dùng khi nội dung trước và nội dung sau đối lập với nhau. -
ㄱㄹㄴ (
고라니
)
: 노루의 일종으로 등은 갈색이고 배가 연한 노란색이며 암수 모두 뿔이 없고 송곳니가 밖으로 나와 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON NAI SỪNG TẤM: Động vật cùng loại với nai, lưng màu nâu, bụng màu vàng nhạt, tất cả các con nai cái đều không có sừng và có răng nanh chìa ra ngoài. -
ㄱㄹㄴ (
고린내
)
: 고약하고 불쾌한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI HÔI THỐI: Mùi rất nặng và khó chịu. -
ㄱㄹㄴ (
구린내
)
: 똥이나 방귀 냄새와 같이 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI THỐI: Mùi hôi thối giống như mùi phân hoặc trung tiện. -
ㄱㄹㄴ (
그러나
)
: '그리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 THẾ NHƯNG, VẬY NHƯNG: Cách viết rút gọn của '그리하나'. -
ㄱㄹㄴ (
그러니
)
: '그러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ VẬY, VÌ THẾ, DO ĐÓ: Cách viết rút gọn của '그러하니'.
• Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365)