🌟

Phó từ  

1. 비웃는 태도로 입을 비죽 벌리고 입김을 내뿜을 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. PHÌ: Tiếng phát ra khi nhổ nước miếng và bĩu môi với thái độ giễu cợt. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리를 내다.
    Make a sound of blood.
  • Google translate 내가 부탁을 거절하자 지수는 ‘’ 소리를 내며 토라졌다.
    When i turned down the request, the index 'blooded' and sullied.
  • Google translate 다들 승규만 칭찬을 하자 속상한 마음에 민준은 하고 입을 삐죽했다.
    When everyone praised seung-gyu only, min-jun was upset and his mouth was pouting.
  • Google translate 네가 형이니까 동생한테 양보하렴.
    You're the older brother, so give it to your brother.
    Google translate , 엄마는 매일 나보고만 양보하래.
    Blood, my mom tells me to give in every day.

피: pah; huh,ちっ,pff,haciendo un mohín,صوت "في" ، بسخريّة,хн,phì,เชอะ,heuh,,咭,

2. 속에 차 있던 기체나 가스가 힘없이 새어 나오는 소리. 또는 그 모양.

2. PHÌ PHÌ, XÌ XÌ: Tiếng khí hoặc gas đang đầy bên trong rò rỉ xì ra ngoài. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리가 나다.
    Sound of blood.
  • Google translate 소리를 내다.
    Make a sound of blood.
  • Google translate 소리가 나며 풍선이 점차 줄어들었다.
    With the sound of blood, the balloon gradually shrank.
  • Google translate 소리를 내며 자동차 타이어의 바람이 빠졌다.
    The car tire blew out with a bloody sound.
  • Google translate 조용한 가운데 어디선가 하는 방귀 소리가 났다.
    There was a fart in silence somewhere, bleeding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124)