🌟 덜렁대다

  Động từ  

1. 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.

1. TREO LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Lục lạc lớn hay vật thể được treo liên tục đung đưa. Hoặc liên tục làm đung đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방문이 덜렁대다.
    The door is rattling.
  • Google translate 창문을 덜렁대다.
    Rattle the window.
  • Google translate 승규는 창문을 덜렁대다가 하마터면 아래로 떨어질 뻔했다.
    Seung-gyu rattled the window and almost fell down.
  • Google translate 백미러에 달린 인형이 덜렁대서 신경이 쓰이는데 치워도 되니?
    The doll on the rearview mirror is so clumsy that it bothers me. can i take it away?
    Google translate 그래, 상관없어.
    Yeah, it doesn't matter.
Từ đồng nghĩa 덜렁거리다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., …
Từ đồng nghĩa 덜렁덜렁하다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.,…

덜렁대다: dangle,ぶらぶらする,se balancer, pendiller, osciller, ballotter, se heurter en faisant du bruit, faire du bruit en s'entrechoquant, tinter, cliqueter, faire un bruit de ferraille, ferrailler, émettre un son métallique, faire tinter,agitarse, agitar,يتدلّى,бөнжигнөх, бөндөгнөх, унжиганах, санжиганах,treo lủng là lủng lẳng,โยกเยก, สั่นคลอน, สั่นไหว, แกว่งไกว,bergemerincing, menggetar-getarkan,колебаться; колыхаться,晃晃荡荡,

2. 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 소리가 나다. 또는 자꾸 흔들리는 소리를 내다.

2. KÊU LENG CA LENG KENG: Âm thanh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh đung đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방울이 덜렁대다.
    Drops rattle.
  • Google translate 창문이 덜렁대다.
    The windows rattle.
  • Google translate 세찬 바람이 대문을 덜렁거리는 소리에 잠이 깨고 말았다.
    The sound of a strong wind rattling the gate woke me up.
  • Google translate 손님들이 드나들 때마다 출입문에 매달린 방울이 덜렁대서 꽤나 시끄러웠다.
    Every time guests came in and out, the bells hanging from the door were rattling, making quite a noise.
Từ đồng nghĩa 덜렁거리다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., …
Từ đồng nghĩa 덜렁덜렁하다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.,…

3. 차분하지 못하고 자꾸 덤벙거리면서 가볍게 행동하다.

3. HẤP TẤP, LẬT ĐẬT: Không điềm tĩnh và hay hấp tấp đồng thời hành động khinh xuất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜렁대는 성격.
    A clumsy personality.
  • Google translate 덜렁대는 아이.
    A rattling child.
  • Google translate 몹시 덜렁대다.
    Very clumsy.
  • Google translate 지민이는 차분한 언니와는 달리 조금 덜렁대는 편이다.
    Unlike her calm sister, jimin is a little clumsy.
  • Google translate 다혜는 하도 덜렁대서 물건을 자주 잃어버려요.
    Dahye is so clumsy that she often loses things.
  • Google translate 어쩌지? 학교에 지갑을 두고 온 것 같아.
    What do i do? i think i left my wallet at school.
    Google translate 아까부터 덜렁대더니. 하는 수 없지. 얼른 갔다 오자.
    You've been rattling around. i can't. let's hurry up and come back.
Từ đồng nghĩa 덜렁거리다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다., …
Từ đồng nghĩa 덜렁덜렁하다: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜렁대다 (덜렁대다)
📚 Từ phái sinh: 덜렁: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양., 큰 방울이나 매달린 물체 …
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121)