🌟 등록되다 (登錄 되다)

Động từ  

1. 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름이 올려지거나 단체에 회원으로 이름이 올려지다.

1. ĐƯỢC ĐĂNG KÍ: Tên được cho vào danh sách học sinh chính thức ở trung tâm hay trường học, hoặc tên được cho vào danh sách hội viên của đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등록된 학생.
    Registered student.
  • Google translate 대학에 등록되다.
    Enroll in college.
  • Google translate 학회에 등록되다.
    Be enrolled in an academic society.
  • Google translate 이름이 등록되다.
    The name is registered.
  • Google translate 회원으로 등록되다.
    Register as a member.
  • Google translate 명색이 문인 협회 회원으로 등록되어 있는 지수는 책을 한 자도 안 읽는다.
    Ji-soo, whose name is registered as a member of the writers' association, doesn't read a single book.
  • Google translate 이 단체에 회원으로 등록되어 있는 사람은 많지만 회의에 참석하는 사람은 많지 않다.
    There are many registered members of this organization, but not many attend meetings.
  • Google translate 이 학원에 등록되어 있는 학생은 몇 명인가요?
    How many students are enrolled in this academy?
    Google translate 백 명 정도 됩니다.
    About a hundred people.

등록되다: be registered; be enrolled,とうろくされる【登録される】,être enregistré, être adhéré, être affilié,,registrarse,يسجَّل,бүртгэгдэх, бүртгүүлэх,được đăng kí,ได้รับการจดทะเบียน, ถูกบันทึก,tercatat, tertera, terdaftar,регистрироваться; зарегистрироваться; записаться; записываться,登记,注册,

2. 법률에서, 허가나 인정을 받기 위해 이름 등이 행정 관서나 공공 기관의 문서에 기록되다.

2. ĐĂNG KÍ: Tên… được ghi vào văn thư của cơ quan hành chính hay cơ quan công quyền để nhận giấy phép hay được chứng nhận về mặt luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등록된 업체.
    Registered company.
  • Google translate 면허가 등록되다.
    License registered.
  • Google translate 부동산이 등록되다.
    Real estate is registered.
  • Google translate 상표가 등록되다.
    Trademarks are registered.
  • Google translate 관청에 등록되다.
    Be registered with the authorities.
  • Google translate 문화재로 등록되다.
    Registered as a cultural asset.
  • Google translate 이 상표는 이미 등록되어 있어 사용할 수가 없습니다.
    This trademark is already registered and cannot be used.
  • Google translate 현재 우리 시의 거주자로 등록되어 있는 사람은 백만 명이다.
    There are a million people currently registered as residents of our city.
  • Google translate 유명 작곡가 김 씨는 저작권이 등록되어 있는 곡 수만 해도 수백 곡에 달한다.
    Famous composer kim has hundreds of copyrighted songs.
  • Google translate 우리나라 문화재가 세계 문화 유산으로 등록된 것은 여기 종묘가 처음이래.
    This is the first time that korean cultural assets have been registered as a world heritage site.
    Google translate 그렇구나. 어쩐지 오늘따라 더 소중하게 느껴지는걸.
    I see. no wonder i feel more precious today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등록되다 (등녹뙤다) 등록되다 (등녹뛔다)
📚 Từ phái sinh: 등록(登錄): 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.

🗣️ 등록되다 (登錄 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82)