🌟 너털너털하다

Động từ  

1. 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.

1. TẢ TƠI: Bị rách hoặc cũ mòn nên rủ xuống thành nhiều mảnh và liên tục đung đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸레가 너털너털하다.
    The mop is loose.
  • Google translate 실밥이 너털너털하다.
    The thread is loose.
  • Google translate 옷이 너털너털하다.
    Clothes are in tattersweet.
  • Google translate 요새는 바짓단이 너털너털한 청바지가 유행이다.
    Jeans with loose trousers are in vogue these days.
  • Google translate 오래 쓴 수건이 너털너털하게 해져서 걸레로 만들었다.
    The long-worn towel has become ragged and moped.
  • Google translate 벽지가 오래돼서 너털너털하네.
    The wallpaper is so old that it's loose.
    Google translate 이사 오기 전에 새로 도배를 해야겠다.
    I'll have to do a new wallpaper before i move in.
Từ đồng nghĩa 너털거리다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다., 큰 소리로 시원하고…
Từ đồng nghĩa 너털대다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다., 큰 소리로 시원하고 …
여린말 너덜너덜하다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다.

너털너털하다: dangle in tatters,ぼろぼろになる,,raerse, deshilacharse, estar holgado, estar colgado,يتدلى ، يتهلهل,навсайх, салбайх,tả tơi,ขาดวิ่น, ขาดรุ่งริ่ง, ขาดกะรุ่งกะริ่ง,berjumbai,болтаться; развеваться; быть дряблым; ветшать,滴里耷拉,

2. 큰 소리로 시원하고 당당하게 자꾸 웃다.

2. HA HẢ, SANG SẢNG: Cười liên tục một cách thoải mái và tươi sáng với giọng to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너털너털한 웃음소리.
    The rumbling of laughter.
  • Google translate 너털너털하게 웃다.
    Laugh with a broad smile.
  • Google translate 수화기 너머로 승규의 너털너털한 웃음소리가 들렸다.
    Over the phone, i could hear seung-gyu's rambling laughter.
  • Google translate 할아버지는 손녀의 재롱에 기분이 좋아서 너털너털하게 웃으셨다.
    Grandfather was in a good mood at his granddaughter's tricks, so he laughed ramblingly.
  • Google translate 뭘 보면서 그렇게 너털너털하고 있어?
    What are you looking at? you're so sloppy.
    Google translate 코미디 프로그램인데 되게 웃기다.
    It's a comedy program and it's very funny.
Từ đồng nghĩa 너털거리다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다., 큰 소리로 시원하고…
Từ đồng nghĩa 너털대다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리다., 큰 소리로 시원하고 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너털너털하다 (너털러털하다) 너털너털하는 (너털러털하는) 너털너털하여 (너털러털하여) 너털너털해 (너털러털해) 너털너털하니 (너털러털하니) 너털너털합니다 (너털러털함니다)
📚 Từ phái sinh: 너털너털: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양., 큰 소리로 시원…

💕Start 너털너털하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)