Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너털너털하다 (너털러털하다) • 너털너털하는 (너털러털하는) • 너털너털하여 (너털러털하여) 너털너털해 (너털러털해) • 너털너털하니 (너털러털하니) • 너털너털합니다 (너털러털함니다) 📚 Từ phái sinh: • 너털너털: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양., 큰 소리로 시원…
너털러털하다
너털러털하는
너털러털하여
너털러털해
너털러털하니
너털러털함니다
Start 너 너 End
Start
End
Start 털 털 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155)