🌟 밑뿌리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑뿌리 (
믿뿌리
)
🌷 ㅁㅃㄹ: Initial sound 밑뿌리
-
ㅁㅃㄹ (
밑뿌리
)
: 아랫부분에 있는 뿌리.
Danh từ
🌏 RỄ: Gốc ở phần dưới.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92)