Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밑뿌리 (믿뿌리)
믿뿌리
Start 밑 밑 End
Start
End
Start 뿌 뿌 End
Start 리 리 End
• Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)