🌟 밑뿌리

Danh từ  

1. 아랫부분에 있는 뿌리.

1. RỄ: Gốc ở phần dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버섯 밑뿌리.
    Mushroom root.
  • 콩나물 밑뿌리.
    The root of bean sprouts.
  • 밑뿌리.
    The root of the scallions.
  • 밑뿌리를 보호하다.
    Protect the roots.
  • 밑뿌리를 뽑다.
    Pull out the roots.
  • 밑뿌리를 자르다.
    Cut the roots.
  • 어머니는 콩나물의 밑뿌리를 잘라내고 국에 넣었다.
    Mother cut off the roots of bean sprouts and put them in soup.
  • 수목원의 소나무가 시들시들해 보이자 관리사는 밑뿌리에 영양분을 주었다.
    When the pine trees in the arboretum looked withery, the caretaker nourished the roots.
  • 잡채 만들 재료를 사 왔는데 무엇부터 할까요?
    I bought ingredients for japchae. what should i do first?
    먼저 버섯 밑뿌리를 잘라서 씻어 주세요.
    First, cut the root of the mushroom and wash it.

2. (비유적으로) 어떤 현상이나 사물의 바탕이나 기초.

2. GỐC RỄ, CỘI NGUỒN, NGUỒN GỐC: (cách nói ẩn dụ) Nền tảng hay cơ sở của hiện tượng hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사상의 밑뿌리.
    The base of thought.
  • 신념의 밑뿌리.
    The foundation of belief.
  • 밑뿌리가 되다.
    Underlying.
  • 밑뿌리가 흔들리다.
    The roots shake.
  • 밑뿌리를 흔들다.
    Shake the roots.
  • 밑뿌리로 삼다.
    Make a base.
  • 밑뿌리로 여기다.
    Regard as a base.
  • 과소비는 우리 경제의 밑뿌리를 흔드는 가장 큰 문제이다.
    Overspending is the biggest problem shaking the foundations of our economy.
  • 국민들의 낮은 투표율은 민주주의의 밑뿌리를 흔들 수 있는 일이다.
    The low voter turnout of the people is something that can shake the foundation of democracy.
  • 신문을 보니 자식이 부모를 돌보지 않고 버리는 일이 많대.
    I read in the paper that children often throw away their parents without caring for them.
    그런 걸 보면 효 사상의 밑뿌리가 흔들리고 있는 것 같아.
    It seems that the root of filial piety is shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밑뿌리 (믿뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)