🌟 수양버들 (垂楊 버들)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수양버들 (
수양버들
)
🌷 ㅅㅇㅂㄷ: Initial sound 수양버들
-
ㅅㅇㅂㄷ (
수양버들
)
: 주로 물가에서 자라고, 가늘고 긴 가지가 축 늘어지며 길고 가느다란 잎이 나는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LIỄU: Cây thường mọc ở ven bờ nước có thân mảnh và dài, lá rũ xuống mảnh và dài. -
ㅅㅇㅂㄷ (
손에 붙다
)
: 어떤 일에 능숙해져서 의욕과 능률이 오르다.
🌏 NẮM TRONG LÒNG BÀN TAY: Trở nên thuần thục trong việc nào đó nên sự hang say và năng suất tăng lên. -
ㅅㅇㅂㄷ (
손을 보다
)
: 문제가 생긴 물건을 고치다.
🌏 SỬA CHỮACHO BIẾT TAY: Sửa chữa đồ vật bị hư hỏng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23)