🌟 아른대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아른대다 (
아른대다
)
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 아른대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)