🌟 아른대다

Động từ  

1. 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다.

1. CHẬP CHỜN, LỜ MỜ: Cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모습이 아른대다.
    Look good.
  • Google translate 불빛이 아른대다.
    The lights are ringing.
  • Google translate 창문 사이로 아른대다.
    Arrrrrrrrrrrt through the window.
  • Google translate 눈에 아른대다.
    Eyes open.
  • Google translate 눈앞에서 아른대다.
    Be ready before one's eyes.
  • Google translate 머릿속에서 아른대다.
    It's ringing in my head.
  • Google translate 깜깜한 밤이었지만 멀리 아른대는 불빛이 보였다.
    It was a dark night, but far away the lights were visible.
  • Google translate 노루는 꼬리를 나무 사이로 아른거리며 도망갔다.
    The roe deer ran away, wagging its tail through the trees.
  • Google translate 학창 시절 친구들과 보냈던 추억이 기억 속에 아른댔다.
    The memories of my school days with my friends were filled with memories.
  • Google translate 아직도 그 사람의 모습이 눈에 아른거려.
    I still can see him.
    Google translate 너는 아직도 첫사랑을 못 잊었니?
    You still haven't forgotten your first love?
Từ đồng nghĩa 아른거리다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 …
Từ đồng nghĩa 아른아른하다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어…
큰말 어른대다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으로)…

아른대다: glimmer,ちらちらする。ちらつく,se voir d'une façon indistincte,parpadear, titilar,يلألأ,сүүмэлзэх, бүдэгхэн гялс хийх,chập chờn, lờ mờ,เห็นเลือนราง, เห็นเลือน ๆ ราง ๆ, เห็นไม่ชัดเจน, เห็นบ้างไม่เห็นบ้าง, เห็นมัว ๆ,terlihat samar, terlihat kabur,мерцать,若隐如现,闪现,

2. 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 자꾸 움직이다.

2. ĐUNG ĐƯA, RUNG RINH, NHẤP NHÔ: Hoa văn hay cái bóng... lượn sóng và cứ chuyển động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그림자가 아른대다.
    Shadows grow.
  • Google translate 물결이 아른대다.
    The waves are rolling.
  • Google translate 바람이 아른대다.
    The wind is rising.
  • Google translate 아지랑이가 아른대다.
    The haze is tender.
  • Google translate 화면에 아른대다.
    Arrange on the screen.
  • Google translate 높은 구름 사이로 햇볕이 아른댔다.
    The sun rose through the high clouds.
  • Google translate 꽃무늬 치마가 사진기 너머로 아른댔다.
    The floral skirt rolled over the camera.
  • Google translate 달 그림자가 아른거리며 마당에 쏟아졌다.
    The moon's shadow fell in the yard, growling.
Từ đồng nghĩa 아른거리다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 …
Từ đồng nghĩa 아른아른하다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어…
큰말 어른대다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으로)…

3. 물이나 거울 등에 비친 그림자가 자꾸 흔들리다.

3. MỜ ẢO, RUNG RINH, ĐU ĐƯA, LẬP LỜ: Cái bóng phản chiếu dưới nước hay trong gương cứ lay động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아른대는 달빛.
    The moon's brightening.
  • Google translate 햇볕이 아른대다.
    The sun is up.
  • Google translate 강물에 아른대다.
    Arrange in the river.
  • Google translate 거울에 아른대다.
    Arrange it in the mirror.
  • Google translate 눈물에 아른대다.
    Tears well up in one's eyes.
  • Google translate 호수에 비친 내 그림자가 아른댄다.
    My shadow on the lake is ringing.
  • Google translate 강물에 아른대는 산 그림자와 노을이 아름다웠다.
    The mountain shadows and the sunset in the river were beautiful.
  • Google translate 나는 눈물에 아른대는 그의 뒷모습에서 눈을 떼지 못했다.
    I couldn't take my eyes off the back of him who was crying.
Từ đồng nghĩa 아른거리다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어 …
Từ đồng nghĩa 아른아른하다: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다., 무늬나 그림자 등이 물결을 지어…
큰말 어른대다: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다., 물결치듯이 자꾸 흔들리다., (비유적으로)…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아른대다 (아른대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)