🌟 아른대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아른대다 (
아른대다
)
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 아른대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121)