🌟 철렁하다

Động từ  

1. 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.

1. SÓNG SÁNH: Lượng nước hay chất lỏng rung lên một cách tạo thành các gợn sóng lớn và sắp tràn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철렁하는 모양.
    A wobbly shape.
  • Google translate 철렁하는 소리.
    The clatter.
  • Google translate 물이 철렁하다.
    The water is rolling.
  • Google translate 그는 철렁하고 넘칠 듯한 물통을 조심스럽게 들고 왔다.
    He carefully brought in a wavy, overflowing bucket.
  • Google translate 욕조에 몸을 가만히 담그니 뜨거운 물이 철렁하고 움직였다.
    I dipped myself in the bathtub and the hot water rolled and moved.
  • Google translate 양동이를 실수로 건드니 가득 찬 오물이 넘칠 듯이 철렁했다.
    I accidentally touched the bucket and it was full of filth.

철렁하다: slash; roll; slosh; undulate,あふれそうだ【溢れそうだ】。どぶどぶとする。なみなみとする,déferler, s'ébranler,rebasar, derramarse, volcarse,يتحرّك,цалгих, пал пал хийх,sóng sánh,(ของเหลว)ถูกเขย่า,,переплёскиваться; переливаться,哗啦响,

2. 무엇에 크게 놀라서 가슴이 두근거리다.

2. HỒI HỘP, PHẬP PHỒNG: Rất ngạc nhiên vì điều gì đó nên tim đập mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 철렁하다.
    I have a stiff chest.
  • Google translate 마음이 철렁하다.
    My mind is at ease.
  • Google translate 심장이 철렁하다.
    Heart's pounding.
  • Google translate 그는 혹시나 하는 생각으로 심장이 철렁했다.
    His heart was throbbing at the thought of possibility.
  • Google translate 그녀는 아들의 교통사고 소식에 가슴이 철렁했다.
    She was heartbroken by the news of her son's car accident.
  • Google translate 사원들은 회사의 부도 소식에 심장이 철렁하고 내려앉았다.
    The employees were heartbroken by the news of the company's bankruptcy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철렁하다 (철렁하다)
📚 Từ phái sinh: 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)