🌟 철렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철렁하다 (
철렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 철렁하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)