🌟 철렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철렁하다 (
철렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 철렁하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110)