🌟 흐느적이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적이다 (
흐느저기다
)
🌷 ㅎㄴㅈㅇㄷ: Initial sound 흐느적이다
-
ㅎㄴㅈㅇㄷ (
흐느적이다
)
: 나뭇가지나 천 등의 가늘고 긴 물체가 느리게 흔들리다.
Động từ
🌏 PHẤT PHƠ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể dài và mảnh như vải hay cành cây dao động một cách chậm rãi.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57)