Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐느적이다 (흐느저기다)
흐느저기다
Start 흐 흐 End
Start
End
Start 느 느 End
Start 적 적 End
Start 이 이 End
Start 다 다 End
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47)