🌟 일렁대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일렁대다 (
일렁대다
)
🌷 ㅇㄹㄷㄷ: Initial sound 일렁대다
-
ㅇㄹㄷㄷ (
아름답다
)
: 보이는 대상이나 목소리, 빛깔 등이 눈과 귀에 즐거움과 만족을 줄 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẸP, HAY: Đối tượng được nhìn thấy hoặc giọng nói, màu sắc… mang lại sự vui mắt, vui tai và hài lòng. -
ㅇㄹㄷㄷ (
오래되다
)
: 무엇이 시작되거나 생긴 후 지나간 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LÂU NĂM, CŨ: Thời gian trôi qua đã lâu sau khi cái nào đó bắt đầu hoặc xuất hiện.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)