🌟 어른거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어른거리다 (
어른거리다
)
🗣️ 어른거리다 @ Ví dụ cụ thể
- 그림자가 어른거리다. [그림자]
🌷 ㅇㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 어른거리다
-
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
울렁거리다
)
: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다.
☆
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP , ĐẬP MẠNH: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
어른거리다
)
: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다.
Động từ
🌏 CHẬP CHỜN: Cứ thấy rồi lại không thấy. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
일렁거리다
)
: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
아른거리다
)
: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다.
Động từ
🌏 CHẬP CHỜN, MƠ HỒ: Cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
아롱거리다
)
: 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.
Động từ
🌏 VỤT QUA, LƯỚT QUA: Chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
알랑거리다
)
: 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, NỊNH NỌT: Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc để tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7)