🌟 동요하다 (動搖 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동요하다 (
동ː요하다
)
📚 Từ phái sinh: • 동요(動搖): 물체가 이리저리 흔들림., 생각이나 마음이 정해지지 않고 자꾸 달라짐., …
🗣️ 동요하다 (動搖 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 들썽들썽 동요하다. [들썽들썽]
- 인심이 동요하다. [인심 (人心)]
- 증권가가 동요하다. [증권가 (證券街)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 동요하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101)