🌟 콰르릉

Phó từ  

1. 폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리.

1. RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콰르릉 소리.
    The quark.
  • Google translate 땅이 콰르릉 흔들리다.
    The ground rattles.
  • Google translate 천둥이 콰르릉 치다.
    Thunder quack.
  • Google translate 갑작스럽게 콰르릉 소리가 나더니 터널이 무너져 내렸다.
    There was a sudden quark and the tunnel collapsed.
  • Google translate 번개가 번쩍 하고 뒤이어 천둥이 콰르릉 치더니 비가 쏟아졌다.
    Lightning flashed, followed by thunder, and rain poured down.
  • Google translate 이게 무슨 소리야? 어디서 콰르릉 소리가 요란하게 나네!
    What are you talking about? there's a loud noise coming from somewhere!
    Google translate 무슨 전쟁이라도 난 것마냥 시끄럽네. 도대체 무슨 소리지?
    It's like there's a war going on. what the hell are you talking about?

콰르릉: boom; with thunder,どかん,,explotando, tronando,صوت "كوا ر رنغ",түс тас,rầm rầm, ầm ầm, ùng oàng, đùng đoàng,เปรี้ยง, ตูม, ปัง,duar,ба-бах,轰隆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콰르릉 (콰르릉)
📚 Từ phái sinh: 콰르릉거리다, 콰르릉대다, 콰르릉하다

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Luật (42) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52)