🌟 콰르릉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콰르릉 (
콰르릉
)
📚 Từ phái sinh: • 콰르릉거리다, 콰르릉대다, 콰르릉하다
🌷 ㅋㄹㄹ: Initial sound 콰르릉
-
ㅋㄹㄹ (
칼로리
)
: 열량의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng. -
ㅋㄹㄹ (
칼로리
)
: 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ... -
ㅋㄹㄹ (
콰르릉
)
: 폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ. -
ㅋㄹㄹ (
콜레라
)
: 물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊCH TẢ, BỆNH TIÊU CHẢY CẤP: Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52)