🌟 콰르릉

Phó từ  

1. 폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리.

1. RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 콰르릉 소리.
    The quark.
  • 땅이 콰르릉 흔들리다.
    The ground rattles.
  • 천둥이 콰르릉 치다.
    Thunder quack.
  • 갑작스럽게 콰르릉 소리가 나더니 터널이 무너져 내렸다.
    There was a sudden quark and the tunnel collapsed.
  • 번개가 번쩍 하고 뒤이어 천둥이 콰르릉 치더니 비가 쏟아졌다.
    Lightning flashed, followed by thunder, and rain poured down.
  • 이게 무슨 소리야? 어디서 콰르릉 소리가 요란하게 나네!
    What are you talking about? there's a loud noise coming from somewhere!
    무슨 전쟁이라도 난 것마냥 시끄럽네. 도대체 무슨 소리지?
    It's like there's a war going on. what the hell are you talking about?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콰르릉 (콰르릉)
📚 Từ phái sinh: 콰르릉거리다, 콰르릉대다, 콰르릉하다

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104)