🌟 콜레라 (cholera)

Danh từ  

1. 물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병.

1. BỆNH DỊCH TẢ, BỆNH TIÊU CHẢY CẤP: Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜레라 증상.
    Cholera symptoms.
  • Google translate 콜레라 전염.
    Cholera transmission.
  • Google translate 콜레라 예방.
    Prevent cholera.
  • Google translate 콜레라 환자.
    Patients with cholera.
  • Google translate 콜레라가 돌다.
    Cholera circulates.
  • Google translate 콜레라에 걸리다.
    Get cholera.
  • Google translate 지수는 열대 지방을 여행하다가 콜레라에 걸렸다.
    Jisoo caught cholera while traveling through the tropics.
  • Google translate 이 환자는 설사가 계속되고 탈수 증상이 나타나 콜레라가 의심됩니다.
    This patient is suspected of cholera due to continued diarrhea and dehydration.
  • Google translate 엄마, 콜레라가 무서운 병이에요?
    Mom, is cholera a scary disease?
    Google translate 그렇단다. 하지만 너는 예방 접종을 했으니 걱정하지 않아도 돼.
    Yeah. but you don't have to worry because you've been vaccinated.

콜레라: cholera,コレラ。コロリ。こえき【虎疫】,choléra,cólera,كوليرا,холер өвчин,bệnh dịch tả, bệnh tiêu chảy cấp,อหิวาตกโรค,kolera,холера,霍乱,


🗣️ 콜레라 (cholera) @ Giải nghĩa

🗣️ 콜레라 (cholera) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28)