🌟 콜레라 (cholera)
Danh từ
🗣️ 콜레라 (cholera) @ Giải nghĩa
- 파리 : 주로 여름철에 음식물과 더러운 물질에 몰려들며 콜레라 등의 전염병을 옮기는, 날아다니는 작은 곤충.
🗣️ 콜레라 (cholera) @ Ví dụ cụ thể
- 콜레라 발병. [발병 (發病)]
🌷 ㅋㄹㄹ: Initial sound 콜레라
-
ㅋㄹㄹ (
칼로리
)
: 열량의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng. -
ㅋㄹㄹ (
칼로리
)
: 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ... -
ㅋㄹㄹ (
콰르릉
)
: 폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ. -
ㅋㄹㄹ (
콜레라
)
: 물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊCH TẢ, BỆNH TIÊU CHẢY CẤP: Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28)