🌷 Initial sound: ㅋㄹㄹ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 4
•
칼로리
(calorie)
:
열량의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 CA LO: Đơn vị nhiệt lượng.
•
칼로리
(calorie)
:
음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양.
☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG CA LO: Lượng năng lượng có thể nhận được từ nhiên liệu hay thực phẩm v.v ...
•
콰르릉
:
폭탄 등이 터지거나 천둥이 치며 시끄럽게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 RẦM RẦM, ẦM ẦM, ÙNG OÀNG, ĐÙNG ĐOÀNG: Tiếng những thứ như bom nổ hoặc sấm đánh, kêu rất ầm ĩ.
•
콜레라
(cholera)
:
물과 음식에 있던 균에 의해 걸리며 심한 구토와 설사를 하는 증상을 가진 급성 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊCH TẢ, BỆNH TIÊU CHẢY CẤP: Bệnh truyền nhiễm cấp tính có triệu chứng gây đi ngoài và nôn trầm trọng, bệnh chủ yếu truyền qua đường thức ăn và nước trong mùa hè.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98)