🌟 순수입 (純收入)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순수입 (
순수입
) • 순수입이 (순수이비
) • 순수입도 (순수입또
) • 순수입만 (순수임만
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 순수입
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)