🌟 순수입 (純收入)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순수입 (
순수입
) • 순수입이 (순수이비
) • 순수입도 (순수입또
) • 순수입만 (순수임만
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 순수입
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11)