🌟 순수입 (純收入)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순수입 (
순수입
) • 순수입이 (순수이비
) • 순수입도 (순수입또
) • 순수입만 (순수임만
)
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 순수입
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78)