🌟 총인구 (總人口)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총인구 (
총ː인구
)
🌷 ㅊㅇㄱ: Initial sound 총인구
-
ㅊㅇㄱ (
체육관
)
: 실내에서 운동을 할 수 있게 만든 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THI ĐẤU: Tòa nhà xây để có thể tập thể dục thể thao trong nhà. -
ㅊㅇㄱ (
출입국
)
: 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước. -
ㅊㅇㄱ (
책임감
)
: 맡아서 해야 할 일이나 의무를 중요하게 여기는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN TRÁCH NHIỆM: Lòng xem trọng nghĩa vụ hay việc phải đảm trách và phải làm. -
ㅊㅇㄱ (
출입구
)
: 나갔다가 들어왔다가 하는 곳.
☆
Danh từ
🌏 LỐI RA VÀO, CỬA RA VÀO: Nơi ra vào. -
ㅊㅇㄱ (
측우기
)
: 조선 시대에 만든, 비가 내린 양을 재는 기구.
Danh từ
🌏 CHEUKUGI; DỤNG CỤ ĐO LƯỢNG MƯA: Dụng cụ dùng để đo lượng nước mưa, được làm vào thời kì Jo-seon. -
ㅊㅇㄱ (
치욕감
)
: 욕되고 창피스러운 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ SỈ NHỤC: Cảm giác nhục nhã và xấu hổ. -
ㅊㅇㄱ (
차입금
)
: 외부에서 빌린 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY, TIỀN VAY MƯỢN: Tiền vay mượn từ bên ngoài. -
ㅊㅇㄱ (
체온계
)
: 몸의 온도를 재는 데 쓰는 온도계.
Danh từ
🌏 NHIỆT KẾ (ĐO THÂN NHIỆT): Nhiệt kế dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇㄱ (
체육계
)
: 체육에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.
Danh từ
🌏 GIỚI THỂ THAO: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến thể dục thể thao. -
ㅊㅇㄱ (
촬영기
)
: 영화나 영상 등을 찍는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY QUAY PHIM: Máy quay phim hay hình ảnh. -
ㅊㅇㄱ (
축음기
)
: 레고드판에 녹음된 소리를 재생하는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY HÁT ĐĨA: Thiết bị phát lại giọng hát đã ghi âm trên đĩa nhựa. -
ㅊㅇㄱ (
축의금
)
: 축하하기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN MỪNG: Tiền đưa để chúc mừng. -
ㅊㅇㄱ (
초읽기
)
: 바둑에서, 기록을 맡은 사람이 둘 차례가 된 기사에게 남은 시간을 초 단위로 알려 주는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐẾM NGƯỢC: Việc trọng tài cho người đi vòng tiếp theo biết thời gian còn lại tính bằng giây, trong cờ vây. -
ㅊㅇㄱ (
총인구
)
: 어느 나라나 지역에 사는 사람의 전체 수.
Danh từ
🌏 TỔNG DÂN SỐ: Toàn thể số người sống ở đất nước hay khu vực nào đó. -
ㅊㅇㄱ (
체온기
)
: 몸의 온도를 재는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ ĐO THÂN NHIỆT: Dụng cụ dùng vào việc đo nhiệt độ của cơ thể. -
ㅊㅇㄱ (
착용감
)
: 옷이나 신발 등을 입거나 신거나 했을 때의 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC MẶC, CẢM GIÁC MANG, CẢM GIÁC ĐỘI: Cảm giác khi đã khoác áo hay mang giày dép...
• Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59)